Có 2 kết quả:

財產權 cái chǎn quán ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ ㄑㄩㄢˊ财产权 cái chǎn quán ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

property rights

Từ điển Trung-Anh

property rights